Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
92.24
2.37
0
Mùa giải thường lệ
38
89.52
3.35
1
Mùa giải thường lệ
50
90.00
3.41
3
Mùa giải thường lệ
52
89.81
3.68
1
Play Offs
8
91.05
2.41
0
Mùa giải thường lệ
35
91.17
2.73
3
Mùa giải thường lệ
43
91.10
2.70
3
Mùa giải thường lệ
31
91.50
2.39
1
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
90.10
2.50
0
Mùa giải thường lệ
6
93.68
1.83
2
Mùa giải thường lệ
31
90.32
2.32
3
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Out
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
91.18
3.17
0
Mùa giải thường lệ
3
95.56
1.34
1
Mùa giải thường lệ
2
88.89
3.03
0
Play Offs
3
84.62
4.29
0
Mùa giải thường lệ
5
92.93
1.53
1
Mùa giải thường lệ
2
97.78
0.50
1
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.