Số liệu thống kê Courtney Michelle Vandersloot - Hungary / New York Liberty

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Courtney Michelle Vandersloot

Courtney Michelle Vandersloot

Tuổi: 35 (08.02.1989)
Chiều cao: 173 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
43
19.5
6
2.5
4.2
0.7
Play Offs
11
14.4
5.3
2.4
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
31
21.5
6.4
2.6
4.8
0.8
Commissioner's Cup
1
13
4
1
4
1
2023
49
30.4
10.3
3.7
7.6
1.4
Play Offs
10
32.6
10.6
3.9
6.2
1.3
Mùa giải thường lệ
39
29.8
10.3
3.6
7.9
1.4
2022/2023
6
26.7
14.7
3.8
7.8
3
Play Offs
2
36
18.5
5
11.5
1.5
Mùa giải thường lệ
4
21.8
12.8
3.3
6
3.8
2022
40
26.9
11.7
3.9
6.3
1.2
Play Offs
8
28.3
11.5
3.9
5.6
1.1
Mùa giải thường lệ
32
26.5
11.8
3.9
6.4
1.2
2021
42
31.5
11.1
3.9
9
1.6
Play Offs
10
34.4
13
5.4
10.2
1.5
Mùa giải thường lệ
32
30.5
10.5
3.4
8.6
1.7
2020
22
31.8
13.8
3.5
9.9
1.2
Play Offs
1
36
12
4
6
2
Mùa giải thường lệ
21
31.6
13.9
3.5
10
1.1
2019
36
29.1
10.6
4.1
8.9
1.3
Play Offs
2
30.5
8
3
11.5
1
Mùa giải thường lệ
34
29.1
10.8
4.2
8.8
1.3
2018
30
31.8
12.3
3.7
8.7
1.3
Mùa giải thường lệ
30
31.8
12.3
3.7
8.7
1.3
2017/2018
32
31.4
13.5
4.5
8.8
1.7
Play Offs
9
33.2
13.1
4.2
8.8
1.7
Mùa giải thường lệ
23
30.7
13.7
4.7
8.8
1.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
34
5
6
10
4
Mùa giải thường lệ
1
24
11
4
6
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
6
26.8
8.2
4.3
7.7
2.3
Play Offs
4
26.5
7.3
4
7
2.3
Mùa giải thường lệ
2
27.5
10
5
9
2.5
2021/2022
4
26.8
9.8
3.3
4
2.3
Mùa giải thường lệ
4
26.8
9.8
3.3
4
2.3
2020/2021
8
29.3
8
2.5
7.6
1
Play Offs
2
34
7
2
9
0
Mùa giải thường lệ
6
27.7
8.3
2.7
7.2
1.3
2019/2020
14
25.1
8.4
2.8
7.1
1.9
Mùa giải thường lệ
14
25.1
8.4
2.8
7.1
1.9
2018/2019
16
23.1
7.1
3.1
5.8
1.3
Play Offs
2
22.5
6
3.5
9.5
1.5
Mùa giải thường lệ
14
23.1
7.2
3.1
5.3
1.3
2017/2018
18
30.4
11.8
4.8
8.5
1.6
Play Offs
4
24.5
11.5
3.5
6
1.3
Mùa giải thường lệ
14
32.1
11.9
5.2
9.2
1.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2017
4
29
9.3
3
3.3
1.3
Play Offs
1
33
6
2
0
0
Mùa giải thường lệ
3
27.7
10.3
3.3
4.3
1.7

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
21.02.2023
?
?
(21.02.2023)
30.04.2022
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2022)
01.01.2022
Cho mượn
Cho mượn
(01.01.2022)
30.04.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2020)
01.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2019)
30.04.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2019)
21.08.2018
Cho mượn
Cho mượn
(21.08.2018)
01.06.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.06.2018)
05.09.2017
Cho mượn
Cho mượn
(05.09.2017)
28.05.2017
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(28.05.2017)
06.10.2016
Cho mượn
Cho mượn
(06.10.2016)
14.05.2016
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(14.05.2016)
23.09.2015
Cho mượn
Cho mượn
(23.09.2015)
05.06.2015
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(05.06.2015)
01.07.2014
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2014)
30.06.2014
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2014)
01.07.2011
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.