Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
89.19
2.41
0
Play Offs
1
88.89
4.06
0
Mùa giải thường lệ
10
90.48
2.86
0
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
76.19
5.01
0
Mùa giải thường lệ
3
89.41
2.95
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
86.67
3.75
0
Mùa giải thường lệ
1
90.91
1.70
0
Mùa giải thường lệ
1
85.71
3.85
0
Mùa giải thường lệ
1
90.48
2.00
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Play Offs
1
82.35
3.00
0
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.