Số liệu thống kê Radim Valchar - Romania / Brasov

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Radim Valchar

Radim Valchar

Tiền đạo (Brasov)
Tuổi: 35 (20.04.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
6
4
5
9
Mùa giải thường lệ
6
4
5
9
2024/2025
14
9
8
17
Mùa giải thường lệ
14
9
8
17
2023/2024
15
13
19
32
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
13
12
17
29
2023/2024
60
34
45
79
Play Offs
16
7
14
21
Mùa giải thường lệ
44
27
31
58
2022/2023
14
8
11
19
Play Offs
3
2
3
5
Giai đoạn Đội thắng
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
9
6
6
12
2022/2023
44
24
42
66
Play Offs
12
3
14
17
Mùa giải thường lệ
32
21
28
49
2021/2022
17
19
16
35
Mùa giải thường lệ
17
19
16
35
2021/2022
38
24
35
59
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
34
23
34
57
2020/2021
19
14
19
33
Play Offs
8
6
7
13
Mùa giải thường lệ
11
8
12
20
2020/2021
54
26
38
64
Play Offs
19
6
5
11
Mùa giải thường lệ
35
20
33
53
2019/2020
14
7
6
13
Giai đoạn Đội thua
7
3
4
7
Mùa giải thường lệ
7
4
2
6
2018/2019
25
31
47
78
Play Offs
7
3
6
9
Mùa giải thường lệ
18
28
41
69
2018/2019
61
42
43
85
Play Offs
15
10
9
19
Giai đoạn Đội thắng
8
3
3
6
Mùa giải thường lệ
38
29
31
60
2017/2018
30
32
36
68
Play Offs
8
6
6
12
Mùa giải thường lệ
22
26
30
56
2017/2018
41
28
32
60
Play Offs
9
6
6
12
Giai đoạn Đội thua
8
8
10
18
Mùa giải thường lệ
24
14
16
30
2016/2017
27
31
21
52
Play Offs
10
8
6
14
Mùa giải thường lệ
17
23
15
38
2016/2017
24
14
13
27
Mùa giải thường lệ
24
14
13
27
2015/2016
29
8
12
20
Play Out
10
3
6
9
Mùa giải thường lệ
19
5
6
11
2015/2016
11
2
6
8
Mùa giải thường lệ
11
2
6
8
2014/2015
Gap
43
15
21
36
Play Offs
17
10
8
18
Mùa giải thường lệ
26
5
13
18
2013/2014
Gap
27
17
25
42
Play Offs
8
5
6
11
Mùa giải thường lệ
19
12
19
31
2012/2013
7
0
3
3
Tranh trụ hạng
7
0
3
3
2012/2013
35
20
30
50
Play Offs
6
7
5
12
Mùa giải thường lệ
29
13
25
38
2011/2012
6
5
4
9
Play Offs
4
2
2
4
Giai đoạn Đội thắng
2
3
2
5
Tổng số
661
427
537
964
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
2
4
1
5
Play Offs
2
4
1
5
2021/2022
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2020/2021
2
5
1
6
Play Offs
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
4
0
4
2015/2016
3
2
1
3
Play Offs
3
2
1
3
2015/2016
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2014/2015
Gap
3
1
5
6
Mùa giải thường lệ
3
1
5
6
2014/2015
Gap
8
6
7
13
Play Offs
3
1
4
5
Mùa giải thường lệ
5
5
3
8
2013/2014
Gap
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
2013/2014
Gap
5
4
7
11
Mùa giải thường lệ
5
4
7
11
Tổng số
28
24
27
51
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
6
2
2
4
Vòng 3
3
1
0
1
Vòng 2
3
1
2
3
2023/2024
2
2
6
8
Vòng 2
2
2
6
8
2021/2022
4
5
6
11
Vòng 2
1
0
1
1
Vòng 1
3
5
5
10
Tổng số
12
9
14
23
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
Tổng số
7
1
1
2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
29.05.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.05.2020)
28.01.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.01.2020)
30.10.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.10.2016)
13.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.07.2016)
25.10.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.10.2015)
08.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.05.2015)
01.07.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2013)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.