Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
6
19.3
3.7
2.5
2.3
0.5
Play Offs
5
17.4
2.2
1.2
1
0.2
Mùa giải thường lệ
24
17.7
2.9
2.5
1.6
0.5
Mùa giải thường lệ
4
30.5
11.8
3.8
4.3
0.8
Play Offs
2
35
12
2.5
6.5
2
Mùa giải thường lệ
16
30.8
11.3
4.4
5.2
2.3
Giai đoạn Đội thắng
4
6
2
0.5
1
0.3
Mùa giải thường lệ
14
6.2
2.2
0.4
0.3
0.3
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
2
7.5
1.5
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
8
6.8
0.4
0.6
0.5
0.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
20
6
2
0
0
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.