Số liệu thống kê Viktor Turkin - Belarus / Tychy

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Viktor Turkin

Viktor Turkin

Tiền đạo (Tychy)
Tuổi: 35 (02.04.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
19
8
6
14
Mùa giải thường lệ
19
8
6
14
2023/2024
50
12
10
22
Play Offs
13
3
3
6
Mùa giải thường lệ
37
9
7
16
2022/2023
59
17
37
54
Play Offs
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
55
16
37
53
2021/2022
25
13
7
20
Mùa giải thường lệ
25
13
7
20
2021/2022
UHL
12
4
4
8
Mùa giải thường lệ
12
4
4
8
2020/2021
UHL
49
11
25
36
Play Offs
9
0
6
6
Mùa giải thường lệ
40
11
19
30
2019/2020
UHL
13
3
2
5
Play Offs
13
3
2
5
2019/2020
59
11
25
36
Play Offs
11
1
2
3
Giai đoạn Đội thắng
26
7
10
17
Mùa giải thường lệ
22
3
13
16
2018/2019
67
16
15
31
Play Offs
16
4
4
8
Mùa giải thường lệ
51
12
11
23
2017/2018
56
21
40
61
Play Offs
14
2
3
5
Giai đoạn Đội thắng
20
8
11
19
Mùa giải thường lệ
22
11
26
37
2016/2017
44
10
18
28
Play Offs
6
1
0
1
Giai đoạn Đội thắng
18
3
6
9
Mùa giải thường lệ
20
6
12
18
2015/2016
50
11
23
34
Play Offs
12
0
4
4
Giai đoạn Đội thắng
16
3
8
11
Mùa giải thường lệ
22
8
11
19
2014/2015
66
24
23
47
Play Offs
12
9
6
15
Giai đoạn Đội thắng
15
5
2
7
Mùa giải thường lệ
39
10
15
25
2013/2014
65
14
14
28
Play Offs
15
4
3
7
Giai đoạn Đội thắng
15
3
4
7
Mùa giải thường lệ
35
7
7
14
2012/2013
26
4
9
13
Play Offs
5
0
1
1
Giai đoạn Đội thua
7
1
4
5
Mùa giải thường lệ
14
3
4
7
2012/2013
VHL
25
3
1
4
Mùa giải thường lệ
25
3
1
4
2011/2012
39
5
12
17
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
34
4
12
16
Tổng số
724
187
271
458
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2023
1
3
0
3
Mùa giải thường lệ
1
3
0
3
2023
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2022
4
2
2
4
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
1
4
5
2018
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
Play Offs
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
4
1
3
4
Play Offs
4
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
2
3
5
Play Offs
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
Tổng số
32
16
21
37
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021/2022
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
6
1
1
2
2019/2020
6
1
1
2
Nhóm Chung kết
3
0
1
1
Vòng 3
3
1
0
1
2017/2018
6
3
4
7
Super final
3
0
0
0
Vòng 3
3
3
4
7
2016/2017
6
2
3
5
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
Tổng số
24
7
9
16
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
1
0
0
0
4
1
3
4
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
3
3
Tổng số
16
1
7
8

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.08.2023
?
?
(01.08.2023)
28.06.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.06.2022)
27.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.07.2020)
31.07.2019
?
?
(31.07.2019)
01.08.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2018)
01.08.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.