Số liệu thống kê Janis Timma - Latvia / Timma J.

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Janis Timma

Janis Timma

Tiền phong
Tuổi: 32 (02.07.1992)
Chiều cao: 203 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
10
26.7
8.7
4.1
1.9
1.7
Mùa giải thường lệ
10
26.7
8.7
4.1
1.9
1.7
2023/2024
10
26.4
11.4
4.6
1.2
1.1
Mùa giải thường lệ
10
26.4
11.4
4.6
1.2
1.1
2023
BSN
4
28
9
2.8
2.5
1.3
Mùa giải thường lệ
4
28
9
2.8
2.5
1.3
2021/2022
20
20.4
6.4
3.4
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
20
20.4
6.4
3.4
1.3
0.3
2020/2021
11
21.9
6.2
2.2
1.9
0.4
Mùa giải thường lệ
11
21.9
6.2
2.2
1.9
0.4
2019/2020
12
21.4
12.3
3.1
1.5
0.8
Mùa giải thường lệ
12
21.4
12.3
3.1
1.5
0.8
2018/2019
13
25.3
16.1
3.5
1.8
1.6
Play Offs
7
27.6
14.6
3.1
2
1.6
Mùa giải thường lệ
6
22.7
17.8
4
1.7
1.7
2018/2019
15
14.1
5.7
2.2
0.6
0.5
Mùa giải thường lệ
15
14.1
5.7
2.2
0.6
0.5
2017/2018
ACB
42
22.6
7.8
3
1.3
0.7
Play Offs
10
22.1
7.7
2.2
0.7
0.6
Mùa giải thường lệ
32
22.8
7.9
3.2
1.5
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2018
1
30
17
5
1
1
Mùa giải thường lệ
1
30
17
5
1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
7
22.7
8
3.6
1.4
0.9
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
17
10
4
2
1
Mùa giải thường lệ
5
25
7.2
3.4
1.2
0.8
2022
2
24.5
11
3.5
2
1
Mùa giải thường lệ
2
24.5
11
3.5
2
1
2021/2022
3
9.7
1
0.7
1
0.7
Mùa giải thường lệ
3
9.7
1
0.7
1
0.7
2020/2021
16
24.8
7.1
2.8
0.9
1
Mùa giải thường lệ
16
24.8
7.1
2.8
0.9
1
2019/2020
21
29.9
12.5
3.1
2
1.2
Mùa giải thường lệ
21
29.9
12.5
3.1
2
1.2
2018/2019
23
11.5
3.4
0.9
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
23
11.5
3.4
0.9
0.7
0.3
2017/2018
33
22.8
7.6
2.4
1.3
0.9
Play Offs
4
21.8
6
1.3
0
0.3
Mùa giải thường lệ
29
22.9
7.8
2.6
1.4
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
18
7.5
5.5
0.5
1
Vòng 4
2
18
7.5
5.5
0.5
1
2024
3
10
2
2.3
0.3
0.3
Play Offs
1
9
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
10
1.5
3.5
0
0
2024
1
11
5
3
1
1
1
11
5
3
1
1
2023
2
25.5
14
5.5
2.5
1
Vòng 3
2
25.5
14
5.5
2.5
1
2022
1
22
14
2
1
3
Vòng 4
1
22
14
2
1
3
2019
3
32.7
16.3
7
2.3
1.7
Vòng 2
3
32.7
16.3
7
2.3
1.7
2017
7
28.3
14.3
5.6
4
1.1
Play Offs
2
28
15
3
5
1.5
Mùa giải thường lệ
5
28.4
14
6.6
3.6
1
2015
7
21
7.9
5.3
2
0.3
Hạng 5-8
2
20.5
8.5
4.5
3.5
0
Play Offs
2
16
4.5
4.5
1
0.5
Giai đoạn 1
3
24.3
9.7
6.3
1.7
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.03.2024
?
?
(01.03.2024)
01.07.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
31.01.2022
?
?
(31.01.2022)
18.11.2021
?
?
(18.11.2021)
30.06.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2021)
12.03.2019
Cho mượn
Cho mượn
(12.03.2019)
30.06.2018
?
?
(30.06.2018)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
01.03.2021
04.11.2021
Chấn thương
18.01.2021
25.01.2021
Chấn thương
08.01.2021
16.01.2021
Mắc bệnh
22.10.2020
22.10.2020
Mắc bệnh
04.10.2020
18.10.2020
Mắc bệnh
03.12.2019
25.12.2019
Chấn thương
04.04.2018
06.04.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.