Số liệu thống kê Alyssa Thomas - Mỹ / Connecticut Sun

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Alyssa Thomas

Alyssa Thomas

Tuổi: 32 (12.04.1992)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
47
32.8
11.2
8.3
8.1
1.5
Play Offs
7
38.7
14.9
7.9
9.4
1
Mùa giải thường lệ
40
31.8
10.6
8.4
7.9
1.6
2023
47
34
15.9
9.5
8.3
1.9
Play Offs
7
38.9
18.1
7.7
10.1
2
Mùa giải thường lệ
40
33.2
15.5
9.9
7.9
1.8
2022/2023
20
23.7
12.2
8.8
5.9
2.6
Play Offs
7
26.9
14.4
10
7.3
2.1
Mùa giải thường lệ
13
22
11
8.2
5.1
2.8
2022
48
32.6
13.1
8.5
6
1.7
Play Offs
12
33.5
12.3
9.5
6.3
1.5
Mùa giải thường lệ
36
32.3
13.4
8.2
6
1.8
2021/2022
21
23.6
11.7
8.1
6.4
3.9
Play Offs
9
24.7
11.8
8.4
7
3.8
Mùa giải thường lệ
12
22.8
11.7
7.8
5.9
3.9
2021
26
5
2.2
1.3
0.7
0.3
Play Offs
4
23.3
11.8
6
3.8
1.5
Mùa giải thường lệ
22
1.7
0.5
0.5
0.2
0
2020/2021
7
23.4
14.9
8
7.3
5.4
Mùa giải thường lệ
7
23.4
14.9
8
7.3
5.4
2020
29
31.6
15.5
8.5
4.4
1.9
Play Offs
7
32.4
17.9
8.1
4
1.7
Mùa giải thường lệ
22
31.3
14.8
8.6
4.6
1.9
2019/2020
12
19.9
14.6
8.2
5
3
Mùa giải thường lệ
12
19.9
14.6
8.2
5
3
2019
41
31.5
12.6
8.5
3.7
2
Play Offs
7
36.6
15.4
9.7
6.7
2
Mùa giải thường lệ
34
30.4
12.1
8.3
3
1.9
2018/2019
25
21.3
15.4
8.6
4.2
2.8
Play Offs
7
21.3
12.1
9.1
5.1
3.4
Mùa giải thường lệ
18
21.3
16.7
8.3
3.9
2.6
2018
30
25.6
8.8
6.6
3.4
1
Play Offs
1
35
17
3
3
0
Mùa giải thường lệ
29
25.3
8.6
6.7
3.4
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
19
36.3
16.3
11.1
5.9
2.2
Play Offs
5
36
16
11.8
4
1.4
Mùa giải thường lệ
14
36.4
16.4
10.8
6.6
2.5
2021/2022
16
33.1
13.8
9.8
5.9
2.1
Play Offs
5
39.4
12.8
10
5.2
2
Mùa giải thường lệ
11
30.3
14.3
9.6
6.2
2.1
2020/2021
3
38.3
15.7
13.7
8
1.3
Mùa giải thường lệ
3
38.3
15.7
13.7
8
1.3
2019/2020
14
31.6
17.4
11.2
4.1
3.1
Mùa giải thường lệ
14
31.6
17.4
11.2
4.1
3.1
2018/2019
16
34.3
17.4
10.3
4.9
2.9
Play Offs
2
28.5
13.5
10
7
2
Mùa giải thường lệ
14
35.1
17.9
10.3
4.6
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
9
19.2
5.6
5.1
3.3
0.8
Play Offs
3
16.3
2.3
4.7
3.7
0.7
Mùa giải thường lệ
3
19
5.3
5
3.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
22.3
9
5.7
3
1
2022
10
23.4
9.1
6.6
4.4
2.5
Play Offs
3
26
9.3
8.7
3.3
1
Mùa giải thường lệ
5
21.2
10.2
6
4.8
3.2
Vòng loại
2
25
6
5
5
3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
30.04.2022
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2022)
10.10.2021
Cho mượn
Cho mượn
(10.10.2021)
30.04.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2021)
01.10.2020
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2020)
20.07.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(20.07.2020)
15.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(15.10.2019)
20.05.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(20.05.2019)
26.08.2018
Cho mượn
Cho mượn
(26.08.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.