Số liệu thống kê Emir Sulejmanovic - Bosnia & Herzegovina / Basket Zaragoza

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Emir Sulejmanovic
Emir Sulejmanovic
Tiền phong (Basket Zaragoza)
Tuổi: 29 (13.07.1995)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
ACB
5
26.4
13
6.8
0.2
1.4
Mùa giải thường lệ
5
26.4
13
6.8
0.2
1.4
2023/2024
ACB
31
19.8
8.2
5.6
1.1
0.9
Mùa giải thường lệ
31
19.8
8.2
5.6
1.1
0.9
2022/2023
ACB
34
20.6
7.3
6
1.1
0.9
Mùa giải thường lệ
34
20.6
7.3
6
1.1
0.9
2021/2022
ACB
31
12
4.4
3
0.4
0.5
Play Offs
3
11.3
7
3.7
0
0.3
Mùa giải thường lệ
28
12.1
4.1
3
0.4
0.5
2020/2021
ACB
39
12.8
4.3
2.7
0.3
0.3
Play Offs
5
14
2.6
2.6
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
34
12.6
4.6
2.7
0.4
0.3
2019/2020
ACB
26
15.1
6.2
4.9
0.4
0.5
Giai đoạn Chung kết
4
21
10
5.8
0.5
1.3
Mùa giải thường lệ
22
14
5.5
4.8
0.4
0.3
2018/2019
ACB
33
15.8
5.2
4.8
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
33
15.8
5.2
4.8
0.4
0.6
2017/2018
ACB
3
10.3
3.3
1.3
0
0
Mùa giải thường lệ
3
10.3
3.3
1.3
0
0
2016/2017
21
15.4
7.2
4
0.4
0.5
Mùa giải thường lệ
21
15.4
7.2
4
0.4
0.5
2014/2015
4
15.5
4
5.5
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
4
15.5
4
5.5
0.3
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
2
4.5
1
1
0
0.5
Mùa giải thường lệ
2
4.5
1
1
0
0.5
2021
1
18
11
5
0
0
Mùa giải thường lệ
1
18
11
5
0
0
2021
2
21.5
8
3.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
21.5
8
3.5
0.5
0.5
2020
1
18
8
5
1
0
Mùa giải thường lệ
1
18
8
5
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
20
13
6.8
1.3
1
Mùa giải thường lệ
4
20
13
6.8
1.3
1
2023/2024
12
18.9
8.3
5.5
0.7
0.9
Play Offs
2
16.5
6.5
4.5
1
1.5
Giai đoạn 2
4
22
10
6.8
1
1
Mùa giải thường lệ
4
17
8.3
4.3
0.3
0.5
Vòng loại
2
19
7
6.5
0.5
1
2022/2023
12
19.2
6.6
4.3
1.1
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
20
7.7
4.7
1.2
1
Mùa giải thường lệ
6
18.3
5.5
4
1
0.3
2021/2022
15
11.4
3.2
2.8
0.3
0.4
Top 4
2
3.5
2.5
0.5
0
0
Play Offs
2
9
1.5
1.5
0.5
1
Giai đoạn Đội thắng
5
11.8
3
2.6
0.4
0.4
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
8.5
3.5
3.5
0
0.5
Mùa giải thường lệ
4
17.5
4.5
4.5
0.5
0.3
2020/2021
11
16.3
6.7
4
0.5
0.7
Play Offs
1
16
10
5
1
1
Mùa giải thường lệ
6
15.8
6.3
3.8
0.3
0.8
Vòng sơ loại
4
16.8
6.5
4
0.5
0.5
2019/2020
1
3
2
2
0
0
Play Offs
1
3
2
2
0
0
2014/2015
2
0.5
0
1
0
0
Top 16
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
2
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
8
21.4
6.6
4.6
1.1
0.9
Vòng 3
2
9.5
0.5
2
0
0
Vòng 2
6
25.3
8.7
5.5
1.5
1.2
2022
9
18.3
8.3
6
1.4
1.2
Mùa giải thường lệ
3
3.3
1
0.3
0.3
0
Vòng 4
6
25.8
12
8.8
2
1.8
2019
7
15.1
5.9
5.6
0.4
0.4
Vòng 2
3
24
12
11.3
1
1
Vòng 1
4
8.5
1.3
1.3
0
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
21.07.2022
?
?
(21.07.2022)
01.07.2020
?
?
(01.07.2020)
16.08.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.08.2019)
01.07.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2018)
20.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(20.04.2018)
11.10.2017
Cho mượn
Cho mượn
(11.10.2017)
14.08.2017
?
?
(14.08.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
15.04.2015
?
?
(15.04.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.