Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
90.51
2.16
0
Mùa giải thường lệ
18
90.91
2.42
1
Mùa giải thường lệ
2
91.67
3.85
0
Mùa giải thường lệ
1
93.75
2.04
0
Mùa giải thường lệ
2
91.84
1.96
0
Mùa giải thường lệ
22
91.34
2.49
1
Play Offs
2
66.67
4.52
0
Mùa giải thường lệ
15
92.94
1.95
1
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
89.13
3.30
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Tranh trụ hạng
4
86.59
3.55
0
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
90.82
1.80
0
Play Out
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
87.10
2.00
0
Play Offs
3
84.00
4.00
0
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Out
4
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.