Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
89.80
3.14
1
Play Offs
2
84.93
5.66
0
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Out
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
84.00
4.09
0
1
89.29
2.94
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
81.82
4.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.