Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
92.86
2.07
0
Mùa giải thường lệ
45
90.56
3.16
2
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Out
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Play Out
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
93.53
2.87
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Vòng 3
1
-
-
-
Vòng 3
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.