Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
92.66
1.63
1
Play Offs
11
91.03
1.88
1
Mùa giải thường lệ
23
92.02
1.62
3
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
91.98
2.54
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Tranh trụ hạng
1
81.48
4.92
0
Mùa giải thường lệ
3
84.75
6.00
0
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2
-
-
-
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.