Số liệu thống kê Rastislav Spirko - Slovakia / Skalica

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rastislav Spirko

Rastislav Spirko

Tiền đạo (Skalica)
Tuổi: 40 (21.06.1984)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
18
7
12
19
Mùa giải thường lệ
18
7
12
19
2023/2024
49
10
39
49
Play Offs
12
0
4
4
Mùa giải thường lệ
37
10
35
45
2022/2023
10
2
2
4
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
2
1
3
2022/2023
39
13
39
52
Play Offs
3
0
4
4
Mùa giải thường lệ
36
13
35
48
2021/2022
51
17
38
55
Play Offs
14
2
7
9
Mùa giải thường lệ
37
15
31
46
2020/2021
35
9
27
36
Play Offs
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
29
8
24
32
2019/2020
12
4
5
9
Giai đoạn Đội thắng
7
3
3
6
Mùa giải thường lệ
5
1
2
3
2019/2020
42
15
12
27
Mùa giải thường lệ
42
15
12
27
2018/2019
50
18
32
50
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
48
18
31
49
2017/2018
39
18
17
35
Play Offs
12
4
6
10
Mùa giải thường lệ
27
14
11
25
2017/2018
23
4
10
14
Mùa giải thường lệ
23
4
10
14
2016/2017
27
3
3
6
Tranh trụ hạng
12
2
1
3
Play Out
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
9
0
2
2
2016/2017
34
6
4
10
Mùa giải thường lệ
34
6
4
10
2015/2016
25
5
11
16
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
21
4
10
14
2015/2016
9
7
5
12
Mùa giải thường lệ
9
7
5
12
2014/2015
KHL
47
5
14
19
Mùa giải thường lệ
47
5
14
19
2013/2014
KHL
54
10
11
21
Mùa giải thường lệ
54
10
11
21
2012/2013
KHL
59
15
18
33
Play Off Đội thua
8
1
6
7
Mùa giải thường lệ
51
14
12
26
2011/2012
KHL
39
9
8
17
Mùa giải thường lệ
39
9
8
17
2010/2011
4
0
6
6
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
5
5
Tổng số
666
177
313
490
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2023
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2022
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2021/2022
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
2
2
4
Tổng số
7
2
3
5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2017
1
1
0
1
Play Offs
1
1
0
1
Tổng số
1
1
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2018
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
6
1
0
1
2013
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Tổng số
23
3
1
4

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
12.07.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.07.2024)
29.04.2023
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(29.04.2023)
15.02.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.02.2023)
12.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.07.2021)
24.11.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.11.2020)
09.02.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.02.2020)
14.12.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.12.2017)
29.08.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.08.2017)
30.04.2017
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2017)
01.02.2017
Cho mượn
Cho mượn
(01.02.2017)
13.05.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.05.2016)
10.10.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.10.2015)
01.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2015)
05.05.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.05.2014)
24.05.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.05.2013)
25.06.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.06.2012)
01.07.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2011)
01.07.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2009)
01.07.2008
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2008)
01.07.2006
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2006)
01.07.2004
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2004)
01.07.2003
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2003)
30.06.2002
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2002)
01.07.2001
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2001)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.