Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
14
89.02
2.73
1
Play Offs
14
94.38
1.52
3
Mùa giải thường lệ
36
90.89
2.11
3
Play Offs
16
93.21
1.41
5
Mùa giải thường lệ
30
92.81
1.64
6
Mùa giải thường lệ
26
89.55
2.80
1
Mùa giải thường lệ
30
90.88
2.61
3
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Play Offs
16
92.22
2.19
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
5
90.00
2.41
0
Mùa giải thường lệ
1
89.47
2.00
0
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
96.15
1.00
0
Play Offs
2
92.86
2.00
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.