Số liệu thống kê Rolands Smits - Latvia / Anadolu Efes

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rolands Smits

Rolands Smits

Tiền phong (Anadolu Efes)
Tuổi: 29 (25.06.1995)
Chiều cao: 208 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
18.5
6.5
3.3
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
4
18.5
6.5
3.3
2.3
0.8
2023/2024
LKL
34
17.2
7
3
1.1
0.7
Play Offs
9
15.1
4.8
2.6
0.6
0.3
Mùa giải thường lệ
25
17.9
7.8
3.1
1.4
0.8
2023/2024
4
20.5
9.3
3.5
1.3
0.8
Play Offs
4
20.5
9.3
3.5
1.3
0.8
2022/2023
LKL
40
19.7
8.4
4.1
1.7
0.5
Play Offs
10
19.7
7.4
3.9
1.4
0.3
Mùa giải thường lệ
30
19.6
8.7
4.2
1.8
0.5
2022/2023
4
22.3
10.3
3.3
1.5
0.8
Play Offs
4
22.3
10.3
3.3
1.5
0.8
2021/2022
ACB
43
14.8
5.1
2.8
0.4
0.5
Play Offs
10
14.6
4.6
2.3
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
33
14.8
5.3
2.9
0.4
0.6
2020/2021
ACB
41
15.9
6.2
2.5
0.6
0.6
Play Offs
8
15.3
5.8
1.8
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
33
16
6.3
2.7
0.6
0.7
2019/2020
ACB
28
6
1.9
0.9
0.3
0.3
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Giai đoạn Chung kết
4
6.8
1.8
0.8
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
23
6.1
2
1
0.3
0.3
2018/2019
ACB
40
8.2
3.4
1.8
0.3
0.1
Play Offs
9
4.8
2.3
1.1
0.1
0.1
Mùa giải thường lệ
31
9.2
3.7
1.9
0.3
0.1
2017/2018
ACB
34
25.5
11.2
4.2
0.9
0.4
Mùa giải thường lệ
34
25.5
11.2
4.2
0.9
0.4
2015/2016
ACB
2
18.5
5.5
1.5
0.5
1
Play Offs
2
18.5
5.5
1.5
0.5
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
2
12.5
7.5
0.5
0.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
12.5
7.5
0.5
0.5
1.5
2021
2
15.5
7
2
0
0
Mùa giải thường lệ
2
15.5
7
2
0
0
2021
3
19
6.3
3
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
19
6.3
3
0.3
0.7
2020
1
6
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
6
0
0
0
0
2020
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
-
0
0
0
0
2019
2
4
1
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
2
4
1
0.5
0
0
2019
3
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
-
0
0
0
0
2018
1
18
9
4
0
1
Mùa giải thường lệ
1
18
9
4
0
1
2018
1
27
8
4
0
0
Mùa giải thường lệ
1
27
8
4
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
11
16.3
6.2
2
0.7
0.5
Mùa giải thường lệ
11
16.3
6.2
2
0.7
0.5
2023/2024
31
22.9
10.5
4.3
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
31
22.9
10.5
4.3
1.2
0.6
2022/2023
37
23.4
9.7
4.7
1.1
0.4
Play Offs
3
19
3.3
3.7
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
34
23.8
10.3
4.8
1.1
0.4
2021/2022
35
15
4.5
3.1
0.5
0.3
Top 4
1
4
1
2
1
0
Play Offs
5
9.6
4
2
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
29
16.3
4.7
3.4
0.5
0.3
2020/2021
41
15.9
5.5
3.2
0.6
0.4
Top 4
2
10
1.5
2
0.5
0
Play Offs
5
14.8
2.4
2.8
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
34
16.4
6.1
3.4
0.6
0.4
2019/2020
16
9.9
3.1
1.8
0.3
0.1
Mùa giải thường lệ
16
9.9
3.1
1.8
0.3
0.1
2018/2019
14
11.6
4.4
2
0.6
0.4
Play Offs
3
11.7
4
2
0.7
0
Mùa giải thường lệ
11
11.5
4.5
2
0.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
4
22.3
11.5
4.3
1.8
1
Play Offs
2
20.5
13.5
4
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
24.5
9.5
4.5
3
1.5
2024
1
20
6
2
0
1
1
20
6
2
0
1
2023
11
22.1
10.9
4.5
1
0.6
Hạng 5-8
2
25.5
11.5
4
2
0
Play Offs
1
29
14
8
1
2
Mùa giải thường lệ
2
20
10.5
3
0.5
0.5
Vòng sơ loại
3
22.3
15.3
4.3
1.3
0.7
Vòng 3
2
18.5
7
4.5
0.5
1
Vòng 2
1
19
2
5
0
0
2022
1
21
2
4
0
0
1
21
2
4
0
0
2019
6
16.8
6.5
3.5
0.8
0.5
Vòng 2
1
8
1
0
0
0
Vòng 1
5
18.6
7.6
4.2
1
0.6
2017
7
14.4
5.6
2.3
0.7
0.1
Play Offs
2
18.5
9
3.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
5
12.8
4.2
1.8
0.6
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
15.06.2024
?
?
(15.06.2024)
05.07.2022
?
?
(05.07.2022)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
16.03.2024
03.04.2024
Chấn thương mắt cá chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.