Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
90.42
3.30
2
Mùa giải thường lệ
32
92.22
3.06
2
Mùa giải thường lệ
36
91.38
3.02
2
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
90.64
3.38
0
Mùa giải thường lệ
31
91.74
2.64
3
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
88.81
3.55
0
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
88.24
6.00
0
Mùa giải thường lệ
2
88.17
5.56
0
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.