Số liệu thống kê Diamantis Slaftsakis - Hy Lạp / Kolossos Rhodes

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Diamantis Slaftsakis

Diamantis Slaftsakis

Tiền phong (Kolossos Rhodes)
Tuổi: 30 (27.07.1994)
Chiều cao: 202 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
14.6
3.9
3
0.9
0.6
Mùa giải thường lệ
7
14.6
3.9
3
0.9
0.6
2023/2024
29
11.4
2.3
2.2
0.6
0.2
Play Offs
5
10.6
2
2.2
0.6
0.2
Giai đoạn Đội thắng
5
9.8
1.6
1.6
0.8
0.2
Mùa giải thường lệ
19
12
2.6
2.4
0.5
0.3
2022/2023
28
7.3
2.3
1.4
0.4
0.6
Play Offs
7
4.6
0.9
0.9
0.1
0.7
Mùa giải thường lệ
21
8.2
2.8
1.6
0.4
0.5
2021/2022
25
11
3.2
2
0.6
0.6
Play Offs
2
11.5
6
0.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
23
10.9
2.9
2.1
0.6
0.6
2020/2021
22
13.6
3.5
2.2
0.6
0.7
Mùa giải thường lệ
22
13.6
3.5
2.2
0.6
0.7
2019/2020
20
12.1
3.5
2.6
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
20
12.1
3.5
2.6
0.7
0.7
2018/2019
26
12.4
3.7
2.2
1
0.6
Mùa giải thường lệ
26
12.4
3.7
2.2
1
0.6
2017/2018
20
21.6
5.6
2.7
1.3
1
Mùa giải thường lệ
20
21.6
5.6
2.7
1.3
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
2
7.5
1
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
2
7.5
1
0.5
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
12.3
1.8
2
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
4
12.3
1.8
2
0.8
0.3
2023/2024
15
10.1
1.6
1.5
0.5
0.3
Play Offs
1
8
0
1
1
1
Mùa giải thường lệ
14
10.3
1.7
1.5
0.5
0.2
2022/2023
7
8.7
1.3
1.1
1.3
0.7
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
7
2
0.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
5
9.4
1
1.4
1.6
0.8
2018/2019
6
9.8
2
1.8
0.5
0.5
Giai đoạn 1
6
9.8
2
1.8
0.5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
30.09.2024
?
?
(30.09.2024)
01.10.2023
?
?
(01.10.2023)
01.10.2022
?
?
(01.10.2022)
01.10.2021
?
?
(01.10.2021)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
19.08.2017
?
?
(19.08.2017)
01.07.2016
?
?
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.