Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
85.71
3.91
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
10
89.74
2.81
1
Mùa giải thường lệ
4
88.10
2.47
0
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
90.79
2.75
0
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
93.33
2.32
0
Mùa giải thường lệ
7
91.43
2.14
1
Mùa giải thường lệ
4
95.24
1.22
0
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.