Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
91.23
3.35
0
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
91.47
2.76
4
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
87.93
4.15
0
Mùa giải thường lệ
1
92.50
2.89
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Nhóm Chung kết
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
3
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
87.69
3.61
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
88.52
4.23
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
86.89
4.25
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
91.43
3.06
0
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.