Tennis: Divij Sharan tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Divij Sharan
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2022
1469
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2018
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2017
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2015
898
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2014
0
1 : 3
1 : 1
-
0 : 2
2013
1223
0
1 : 3
1 : 2
-
0 : 1
2012
1017
0
0 : 6
0 : 5
0 : 1
-
2011
808
0
1 : 4
1 : 3
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
342
1
14 : 14
13 : 10
1 : 4
-
2023
179
1
21 : 29
18 : 20
3 : 6
0 : 3
2022
144
2
30 : 28
23 : 17
3 : 8
3 : 3
2021
119
0
14 : 30
8 : 17
3 : 9
3 : 4
2020
63
0
11 : 17
6 : 12
5 : 5
-
2019
46
3
37 : 27
24 : 15
7 : 7
6 : 5
2018
39
1
35 : 28
21 : 16
6 : 6
8 : 6
2017
47
3
44 : 30
32 : 20
8 : 5
4 : 5
2016
63
5
45 : 27
26 : 18
8 : 6
11 : 3
2015
134
2
30 : 26
23 : 17
5 : 5
2 : 4
2014
119
2
25 : 26
23 : 17
1 : 5
1 : 4
2013
70
2
38 : 24
28 : 18
4 : 3
6 : 3
2012
106
2
34 : 17
29 : 12
5 : 3
0 : 2
2011
152
1
14 : 11
12 : 10
2 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2019
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2018
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2017
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2014
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng
$25,000
2023
Cứng
€118,000
2022
Cứng (trong nhà)
€67,960
2019
Cứng (trong nhà)
$1,180,000
Cứng
$162,480
Cứng
$527,880
2018
2017
Cứng
$100,000
Cứng (trong nhà)
€589,185
Đất nện
€106,000
2016
Cứng
$50,000
Cứng
$808,995
Cứng
€64,000
2015
Cứng
€106,500
Cứng
€42,500
2014
Cứng (trong nhà)
$40,000
2013
Cứng
$727,685
Cứng (trong nhà)
$35,000
2012
Cứng
$50,000
Cứng
$75,000
2011
Cứng
$35,000