Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
85.29
4.22
0
Play Offs
10
92.12
2.24
1
Mùa giải thường lệ
41
93.53
2.05
6
Mùa giải thường lệ
6
92.02
2.48
0
Play Offs
12
94.54
1.95
1
Mùa giải thường lệ
49
94.35
1.79
5
Mùa giải thường lệ
40
92.11
2.51
2
Mùa giải thường lệ
16
91.53
2.93
1
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
91.52
2.95
1
Mùa giải thường lệ
13
92.36
2.08
0
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
1
87.50
3.00
0
Mùa giải thường lệ
13
90.83
2.46
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.