Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
90.29
2.98
0
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
15
90.60
3.00
0
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
90.24
3.42
0
Play Out
2
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
89.13
2.96
0
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.