Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
88.61
2.91
0
Play Offs
5
93.96
1.80
0
Mùa giải thường lệ
24
91.90
2.36
2
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
95.83
1.00
0
1
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.