Số liệu thống kê Filip Sandberg - Thụy Điển / Litvinov

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Filip Sandberg

Filip Sandberg

Tiền đạo (Litvinov)
Tuổi: 30 (23.07.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
20
5
9
14
Mùa giải thường lệ
20
5
9
14
2023/2024
SHL
66
15
14
29
Play Offs
16
3
2
5
Mùa giải thường lệ
50
12
12
24
2022/2023
SHL
69
14
20
34
Play Offs
17
3
4
7
Mùa giải thường lệ
52
11
16
27
2021/2022
SHL
28
5
3
8
Play Offs
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
22
3
2
5
2021/2022
31
4
8
12
Mùa giải thường lệ
31
4
8
12
2020/2021
SHL
57
16
14
30
Play Out
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
52
16
14
30
2019/2020
SHL
50
6
14
20
Mùa giải thường lệ
50
6
14
20
2018/2019
SHL
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2018/2019
AHL
8
1
4
5
Mùa giải thường lệ
8
1
4
5
2017/2018
AHL
47
7
6
13
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
45
7
6
13
2016/2017
SHL
68
14
25
39
Play Offs
16
6
8
14
Mùa giải thường lệ
52
8
17
25
2015/2016
SHL
58
10
14
24
Play Offs
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
52
9
12
21
2014/2015
SHL
61
6
13
19
Play Offs
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
55
6
12
18
2013/2014
SHL
38
1
4
5
Play Offs
8
0
0
0
Mùa giải thường lệ
30
1
4
5
2013/2014
10
1
2
3
Mùa giải thường lệ
10
1
2
3
2012/2013
13
1
1
2
Mùa giải thường lệ
13
1
1
2
Tổng số
627
106
151
257
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Tổng số
3
0
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
11
0
5
5
Play Offs
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
0
3
3
2022/2023
10
6
4
10
Play Offs
4
3
1
4
Mùa giải thường lệ
6
3
3
6
2021/2022
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
2016/2017
7
0
5
5
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
0
4
4
2015/2016
8
0
2
2
Play Offs
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2014/2015
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
5
0
2
2
2013
7
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
2012
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Tổng số
55
8
20
28
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
4
2
2
4
2015/2016
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
4
0
1
1
2014/2015
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
3
1
2
3
Tổng số
31
5
5
10

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2024)
08.01.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.01.2022)
01.08.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2021)
16.11.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.11.2018)
23.05.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.05.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.