Số liệu thống kê Karlie Samuelson - Vương quốc Anh / CBK Mersin

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Karlie Samuelson

Karlie Samuelson

Tiền phong (CBK Mersin Nữ)
Tuổi: 29 (10.05.1995)
Chiều cao: 183 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
29
22.9
8.4
2.6
2.1
0.9
Mùa giải thường lệ
29
22.9
8.4
2.6
2.1
0.9
2023/2024
12
18
13.9
3.5
2.6
1.2
Mùa giải thường lệ
12
18
13.9
3.5
2.6
1.2
2023
33
24.7
7.6
3
2.1
0.7
Mùa giải thường lệ
33
24.7
7.6
3
2.1
0.7
2022/2023
25
30.9
13.6
3
2.2
0.8
Play Offs
4
34
10
4.3
1.8
0.5
Mùa giải thường lệ
21
30.3
14.2
2.8
2.3
0.9
2022
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
-
0
0
0
0
2021
6
5.3
1.5
0.2
0.3
0
Mùa giải thường lệ
6
5.3
1.5
0.2
0.3
0
2021
15
11.6
2.8
1.7
0.6
0.5
Mùa giải thường lệ
15
11.6
2.8
1.7
0.6
0.5
2019
5
9.6
1.2
0.4
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
5
9.6
1.2
0.4
0.4
0.6
2019
3
12
1
0.7
1
0
Mùa giải thường lệ
3
12
1
0.7
1
0
2018
27
3.2
0.7
0.4
0.2
0.1
Play Offs
2
1.5
0
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
25
3.4
0.8
0.4
0.2
0.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
3
24.3
9.3
2.7
3.7
0.3
Mùa giải thường lệ
3
24.3
9.3
2.7
3.7
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
24.6
9
4
3.2
1
Giai đoạn 1
5
24.6
9
4
3.2
1
2023/2024
16
30.1
14.4
5.5
2.4
1.2
Play Offs
10
30
13.4
4.4
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
6
30.3
16
7.3
2.7
1.8
2023/2024
2
30
7
2.5
2.5
1
Vòng loại
2
30
7
2.5
2.5
1
2021/2022
19
22.7
7.3
2.4
0.7
0.5
Play Offs
5
26.6
8.8
3
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
14
21.4
6.7
2.1
0.9
0.5
2020/2021
9
21.7
6
2.7
1.2
1.2
Play Offs
3
28
7
3.3
1.3
1
Mùa giải thường lệ
6
18.5
5.5
2.3
1.2
1.3
2019/2020
10
18.1
9.8
2.3
1.1
0.8
Play Offs
4
15.5
3.3
1.3
0.5
0
Mùa giải thường lệ
6
19.8
14.2
3
1.5
1.3
2018/2019
12
30
10.3
2.8
1.7
1.3
Mùa giải thường lệ
12
30
10.3
2.8
1.7
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
24.5
9.5
3.5
2.5
0
Vòng loại
2
24.5
9.5
3.5
2.5
0
Vòng loại
3
32
12.7
6
2.7
2.3
Vòng loại
3
31.7
10.3
4.3
2
1
2019
11
28.8
9.8
3.7
2.8
1.3
Play Offs
4
33
11
4.5
3
2
Mùa giải thường lệ
3
30.7
11.3
4.3
2.7
0
Vòng loại
4
23.3
7.5
2.5
2.8
1.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
09.10.2024
?
?
(09.10.2024)
01.05.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2024)
30.04.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2024)
15.09.2023
Cho mượn
Cho mượn
(15.09.2023)
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
01.10.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.10.2022)
25.05.2022
?
?
(25.05.2022)
28.09.2021
?
?
(28.09.2021)
23.08.2021
?
?
(23.08.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
30.04.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2020)
01.09.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.09.2019)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.