Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
12.5
4.3
0.8
0.3
0.3
Play Offs
3
10.3
0.3
0.3
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
2
12.5
4
0.5
0.5
1.5
Mùa giải thường lệ
3
21
12.3
2.3
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
6
18.7
8.3
1.2
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
1
32
24
4
3
1
Giai đoạn Đội thua
6
18.2
6.7
0.7
1.3
1.2
Mùa giải thường lệ
12
13.8
3.2
1.6
0.6
0.3
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.