Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
86.67
3.45
0
Play Offs
6
91.01
2.86
0
Mùa giải thường lệ
36
90.22
2.25
7
Mùa giải thường lệ
15
90.86
2.32
0
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Out
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
88.34
3.38
0
Mùa giải thường lệ
32
89.08
3.21
3
Mùa giải thường lệ
20
88.99
2.50
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
3
-
-
-
4
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.