Số liệu thống kê Luka Rupnik - Slovenia / Poitiers

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Luka Rupnik

Luka Rupnik

Hậu vệ (Poitiers)
Tuổi: 31 (20.05.1993)
Chiều cao: 185 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
12
23.8
11.2
2.3
5
0.6
Mùa giải thường lệ
12
23.8
11.2
2.3
5
0.6
2023/2024
34
25.8
12.1
2.6
6.4
1.1
Mùa giải thường lệ
34
25.8
12.1
2.6
6.4
1.1
2022/2023
1
22
5
3
2
2
Play Offs
1
22
5
3
2
2
2021/2022
19
28.8
11.7
3.9
8.1
1.3
Mùa giải thường lệ
19
28.8
11.7
3.9
8.1
1.3
2021/2022
10
16.1
5.3
1.8
4.3
1.1
Mùa giải thường lệ
10
16.1
5.3
1.8
4.3
1.1
2020/2021
11
15.2
5.5
2
3.9
0.6
Play Offs
7
15.6
5.1
2.3
4.1
0.7
Giai đoạn Đội thắng
4
14.5
6.3
1.5
3.5
0.5
2020/2021
16
14.1
6.3
1.4
3
0.9
Mùa giải thường lệ
16
14.1
6.3
1.4
3
0.9
2020/2021
ACB
6
13.3
4.5
1.5
2.7
0.3
Mùa giải thường lệ
6
13.3
4.5
1.5
2.7
0.3
2020/2021
NBL
3
24.7
7.3
5
6.3
2
Mùa giải thường lệ
3
24.7
7.3
5
6.3
2
2019/2020
16
25.8
10.1
4
6
1
Mùa giải thường lệ
16
25.8
10.1
4
6
1
2018/2019
ACB
34
13.3
5.9
1.1
1.4
0.6
Mùa giải thường lệ
34
13.3
5.9
1.1
1.4
0.6
2017/2018
ACB
33
12.2
4.1
1.2
1.2
0.4
Mùa giải thường lệ
33
12.2
4.1
1.2
1.2
0.4
2015/2016
18
16.4
3.7
1.5
2.8
0.8
Mùa giải thường lệ
18
16.4
3.7
1.5
2.8
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
2
19.5
6
1.5
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
19.5
6
1.5
1.5
0.5
2023/2024
1
20
6
1
3
0
Mùa giải thường lệ
1
20
6
1
3
0
2020/2021
2
17
3
1
4
1.5
Mùa giải thường lệ
2
17
3
1
4
1.5
2018
1
18
14
0
2
1
Mùa giải thường lệ
1
18
14
0
2
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021/2022
5
11.2
1.8
0.2
1.4
0
Mùa giải thường lệ
5
11.2
1.8
0.2
1.4
0
2020/2021
8
12.3
5.5
1.3
2.1
0.9
Top 16
6
11.7
5.7
1
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
2
14
5
2
3.5
1.5
2020/2021
2
18.5
9.5
0
2.5
2.5
Vòng sơ loại
2
18.5
9.5
0
2.5
2.5
2019/2020
1
25
11
2
5
2
Play Offs
1
25
11
2
5
2
2019/2020
16
23.6
10.4
2.5
3.9
0.9
Mùa giải thường lệ
14
23.1
11.1
2.4
3.6
1
Vòng loại
2
27
6
3
6.5
0.5
2018/2019
14
18.3
8.9
0.9
2.7
0.7
Mùa giải thường lệ
14
18.3
8.9
0.9
2.7
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
4
18
4.3
2.3
2.3
0
Vòng 2
4
18
4.3
2.3
2.3
0
2022
7
20.3
9.7
1.6
4.9
0.7
Mùa giải thường lệ
1
9
3
1
1
0
Vòng 4
6
22.2
10.8
1.7
5.5
0.8
2022
5
5.2
0.2
0.4
0.8
0.4
5
5.2
0.2
0.4
0.8
0.4
2021
2
17.5
6.5
1
2.5
2.5
2
17.5
6.5
1
2.5
2.5
2020
8
8.8
3.6
1.5
2.9
0
Play Offs
2
3
0
0.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
3
8
2.7
1.7
2.7
0
Vòng loại - Play Offs
1
10
6
2
1
0
Vòng loại
2
15
7.5
2
5.5
0
2019
10
13.4
6.3
1.6
2.8
0.8
Vòng 2
4
13.5
6.8
1.8
3.5
0.5
Vòng 1
6
13.3
6
1.5
2.3
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
19.09.2023
?
?
(19.09.2023)
20.11.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.11.2022)
10.12.2021
?
?
(10.12.2021)
07.12.2020
?
?
(07.12.2020)
16.10.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.10.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
10.09.2019
?
?
(10.09.2019)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.