Số liệu thống kê Jonas Rondbjerg - Đan Mạch / Vegas Golden Knights

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jonas Rondbjerg

Jonas Rondbjerg

Tuổi: 25 (31.03.1999)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
AHL
10
3
3
6
Mùa giải thường lệ
10
3
3
6
2024/2025
NHL
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2023/2024
NHL
20
1
2
3
Mùa giải thường lệ
20
1
2
3
2023/2024
AHL
48
9
16
25
Mùa giải thường lệ
48
9
16
25
2022/2023
AHL
54
12
16
28
Mùa giải thường lệ
54
12
16
28
2022/2023
NHL
13
0
1
1
Mùa giải thường lệ
13
0
1
1
2021/2022
AHL
40
14
13
27
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
38
14
13
27
2021/2022
NHL
30
2
4
6
Mùa giải thường lệ
30
2
4
6
2020/2021
AHL
43
8
7
15
Play Offs Phân hạng
5
2
0
2
Mùa giải thường lệ
38
6
7
13
2020/2021
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
5
0
2
2
2019/2020
AHL
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2018/2019
SHL
50
2
4
6
Play Offs
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
45
2
4
6
2017/2018
8
1
0
1
Tranh trụ hạng
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
2017/2018
SHL
35
6
5
11
Mùa giải thường lệ
35
6
5
11
2016/2017
SHL
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
2015/2016
37
11
5
16
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
33
10
4
14
2014/2015
37
3
2
5
Play Offs
7
0
1
1
Mùa giải thường lệ
30
3
1
4
Tổng số
438
72
80
152
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2015/2016
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2014/2015
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
Tổng số
6
2
1
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2018/2019
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
6
1
0
1
2017/2018
12
3
1
4
Play Offs
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
6
2
0
2
2016/2017
4
0
0
0
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
22
4
1
5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 4
3
1
0
1
2
0
0
0
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
2019
6
1
1
2
Tranh trụ hạng
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2018
6
2
5
7
Tranh trụ hạng
2
2
3
5
Mùa giải thường lệ
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
4
5
9
2017
5
0
2
2
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
2
2
1
1
2
3
2016
5
0
3
3
Tranh trụ hạng
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2016
5
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
1
1
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
1
0
2
2
Tổng số
61
14
25
39

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
11.01.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(11.01.2021)
27.12.2020
Cho mượn
Cho mượn
(27.12.2020)
07.10.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(07.10.2019)
05.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(05.10.2019)
30.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.05.2019)
28.03.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(28.03.2018)
20.02.2018
Cho mượn
Cho mượn
(20.02.2018)
11.05.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.05.2016)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
10.02.2024
12.02.2024
Mắc bệnh
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.