Số liệu thống kê Jonathan Rodriguez - Puerto Rico / Capitanes de Arecibo

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jonathan Rodriguez

Jonathan Rodriguez

Tuổi: 37 (03.11.1987)
Chiều cao: 196 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
BSN
38
25.2
8.9
5.3
2.1
0.7
Play Offs
7
27.1
11
6.4
2
0.3
Mùa giải thường lệ
31
24.8
8.5
5
2.2
0.7
2023/2024
6
31.8
16.5
6.5
2.3
1
Top 4
2
36
17
8.5
1
1.5
Play Offs
1
27
11
8
3
2
Mùa giải thường lệ
3
31
18
4.7
3
0.3
2023
LBP
20
31.9
23.1
7
2.8
1.8
Clausura - Play Offs
10
35
18.7
7.4
3.2
1.5
Clausura
10
28.8
27.4
6.6
2.3
2
2023
BSN
34
22.4
7.6
5.1
1.6
0.5
Play Offs
4
8.5
1
2.3
1
0
Mùa giải thường lệ
30
24.3
8.5
5.4
1.7
0.5
2022/2023
7
36
17
7.6
3.1
1.7
Top 4
2
37.5
17
6.5
4.5
1.5
Play Offs
2
37
17.5
8
1
2.5
Mùa giải thường lệ
3
34
16.7
8
3.7
1.3
2022
LBP
23
31.5
18.4
7.9
3
0.9
Clausura - Play Offs
9
30.9
16.1
6.9
3.3
0.7
Clausura
14
31.9
19.9
8.5
2.7
1
2022
BSN
42
20.4
7.5
4
1
0.9
Play Offs
10
18.5
6.4
2.6
0.8
1
Mùa giải thường lệ
32
20.9
7.8
4.4
1.1
0.8
2021
LBP
30
32.2
15.6
6.5
2.7
1.3
Clausura - Play Offs
9
35.9
15
6.4
2.1
2.1
Clausura
4
19
10
0.8
0.5
0.5
Apertura - Play Offs
8
32.9
15.5
7
2.8
1
Apertura
9
33.9
18.7
8.8
4.3
1
2021
BSN
42
24.7
8.5
4.4
1.6
0.7
Play Offs
17
26.4
8.4
4.8
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
25
23.5
8.7
4.1
1.6
0.8
2021
BSN
6
27.2
12.5
4.5
1
0.8
Mùa giải thường lệ
6
27.2
12.5
4.5
1
0.8
2020
LBP
21
32.6
18.7
6.4
3.2
1.3
Play Offs
7
34.4
16.1
5.6
3.6
1.4
Mùa giải thường lệ
14
31.7
20
6.9
3
1.3
2020
BSN
4
32.5
15.3
5.3
2.3
1.5
Mùa giải thường lệ
4
32.5
15.3
5.3
2.3
1.5
2019
BSN
54
19.2
8.4
3.5
1.3
0.4
Play Offs
18
12.3
4.9
2.1
0.8
0.4
Mùa giải thường lệ
36
22.7
10.1
4.3
1.6
0.4
2018
BSN
35
29.6
15.2
4.8
2.8
1
Giai đoạn Đội thắng
1
29
8
6
0
1
Mùa giải thường lệ
34
29.6
15.4
4.7
2.9
1
2017/2018
31
27.7
12.7
4.3
1.5
0.6
Mùa giải thường lệ
31
27.7
12.7
4.3
1.5
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
2
22
4.5
5.5
0.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
22
4.5
5.5
0.5
1.5
2020/2021
6
37.3
15.7
4.7
3.8
1.7
Mùa giải thường lệ
6
37.3
15.7
4.7
3.8
1.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
3
18.7
2.7
2
0.3
0.3
Vòng 1
3
18.7
2.7
2
0.3
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.03.2024
?
?
(01.03.2024)
16.12.2023
?
?
(16.12.2023)
25.09.2023
?
?
(25.09.2023)
23.03.2023
?
?
(23.03.2023)
01.09.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2022)
28.07.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(28.07.2021)
12.07.2021
Cho mượn
Cho mượn
(12.07.2021)
06.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.05.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.