Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
17
91.58
2.32
1
Mùa giải thường lệ
2
91.53
2.44
0
Play Offs
11
92.59
1.82
1
Mùa giải thường lệ
14
92.46
1.95
2
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
91.67
2.04
0
Mùa giải thường lệ
3
86.15
3.33
1
2
-
-
-
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.