Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
9
89.24
2.95
0
Play Offs
15
95.44
1.33
2
Mùa giải thường lệ
36
90.32
2.26
5
Play Offs
9
92.59
2.57
0
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
10
91.95
2.31
0
Mùa giải thường lệ
37
91.69
2.33
4
Play Offs
13
93.59
1.40
3
Mùa giải thường lệ
33
91.28
2.12
4
Mùa giải thường lệ
20
91.27
2.41
2
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Vòng loại Playoff Thăng hạng
3
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.