Số liệu thống kê Alex Renfroe - Mỹ / Real Betis

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Alex Renfroe

Alex Renfroe

Hậu vệ (Real Betis)
Tuổi: 38 (23.05.1986)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
8
23
8.6
3.8
5
1.8
Mùa giải thường lệ
8
23
8.6
3.8
5
1.8
2023/2024
ACB
32
21.5
6.8
3.5
4.6
0.7
Mùa giải thường lệ
32
21.5
6.8
3.5
4.6
0.7
2022/2023
ACB
34
26.4
9.7
3.7
5.1
1.2
Mùa giải thường lệ
34
26.4
9.7
3.7
5.1
1.2
2021/2022
ACB
31
24.5
8.6
3.3
4.4
1.2
Mùa giải thường lệ
31
24.5
8.6
3.3
4.4
1.2
2021
BSN
22
28.4
8.2
3.7
6.4
0.9
Mùa giải thường lệ
22
28.4
8.2
3.7
6.4
0.9
2020/2021
ACB
35
22.5
10.3
2.7
4.4
0.9
Play Offs
2
21
10.5
1
4.5
1.5
Mùa giải thường lệ
33
22.5
10.3
2.8
4.4
0.9
2019/2020
11
23.5
10.5
2.6
6.1
1.5
Mùa giải thường lệ
11
23.5
10.5
2.6
6.1
1.5
2019
13
20.6
8.9
3.4
4.8
1.7
Play Offs
7
22.9
10.9
4.4
5.1
1.3
Mùa giải thường lệ
6
18
6.7
2.2
4.5
2.2
2018/2019
13
23.9
8.2
3.5
5.2
0.9
Play Offs
3
26
6.7
3
6.3
1.3
Mùa giải thường lệ
10
23.3
8.7
3.7
4.9
0.8
2018/2019
ACB
13
26.7
13.9
3.5
6.1
1.3
Mùa giải thường lệ
13
26.7
13.9
3.5
6.1
1.3
2018
BSN
27
31.8
11.2
4.1
5.6
1.1
Play Offs
7
33.3
11.9
4
5.4
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
31.8
10.8
4.8
8.5
0.8
Mùa giải thường lệ
14
31
11.1
3.8
4.5
1.4
2017/2018
4
15
6.3
2.5
2.5
0.5
Play Offs
4
15
6.3
2.5
2.5
0.5
2017/2018
29
24.3
9.8
3.2
5.1
1.6
Mùa giải thường lệ
29
24.3
9.8
3.2
5.1
1.6
2016/2017
ACB
3
23.7
9.7
3.7
2
1.7
Play Offs
3
23.7
9.7
3.7
2
1.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
13
21.5
7.6
3.7
4.8
0.8
Play Offs
4
24
4.8
3.8
3.8
0.5
Giai đoạn 2
4
23
7.8
4.3
6.8
0.8
Mùa giải thường lệ
5
18.4
9.8
3.2
4.2
1.2
2022
2
23.5
5
4
4
0.5
Mùa giải thường lệ
2
23.5
5
4
4
0.5
2021/2022
9
23.4
6.4
2.9
5.8
0.9
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
25.7
7.3
2.7
4.3
1
Mùa giải thường lệ
6
22.2
6
3
6.5
0.8
2020/2021
14
21.4
10.9
2.7
6.2
1.3
Play Offs
3
24
10.3
5
7.7
2.3
Mùa giải thường lệ
6
21.7
10.2
2.5
6.3
0.7
Vòng sơ loại
5
19.4
12.2
1.6
5.2
1.4
2019/2020
3
18.7
7
2.3
4.3
1.3
Play Offs
3
18.7
7
2.3
4.3
1.3
2019/2020
22
18.6
6
1.8
4.5
0.8
Mùa giải thường lệ
22
18.6
6
1.8
4.5
0.8
2018/2019
6
27
8
4.3
7.3
1
Top 16
6
27
8
4.3
7.3
1
2017/2018
16
25.3
8.5
2.9
3.8
1.6
Top 16
6
20.7
5.8
2.2
2.5
0.7
Mùa giải thường lệ
10
28
10.1
3.4
4.6
2.1
2016/2017
17
18.9
3.9
2.1
1.6
1
Mùa giải thường lệ
17
18.9
3.9
2.1
1.6
1
2015/2016
10
27
10.1
4.2
4.2
0.6
Mùa giải thường lệ
10
27
10.1
4.2
4.2
0.6
2014/2015
24
26.5
9.8
4.5
5.3
1.4
Top 16
14
26.9
10.2
4.6
5.6
1.5
Mùa giải thường lệ
10
25.8
9.1
4.3
4.9
1.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
01.10.2021
?
?
(01.10.2021)
10.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.07.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
19.06.2019
?
?
(19.06.2019)
28.12.2018
?
?
(28.12.2018)
05.09.2018
?
?
(05.09.2018)
21.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.05.2018)
12.05.2018
?
?
(12.05.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
29.11.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.11.2016)
28.06.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.06.2015)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
31.01.2020
26.02.2020
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.