Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
87.06
2.84
1
Mùa giải thường lệ
42
88.78
2.78
1
Mùa giải thường lệ
34
88.82
2.48
3
Mùa giải thường lệ
20
88.36
2.84
3
Mùa giải thường lệ
16
89.68
2.07
1
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
91.67
2.43
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.