Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
15
92.33
2.14
2
Play Offs
5
86.44
3.89
0
Mùa giải thường lệ
40
91.51
2.55
1
Play Offs
25
93.10
1.91
5
Mùa giải thường lệ
37
91.16
2.30
1
Play Offs
1
0.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
21
90.20
2.37
4
Play Offs
5
94.32
1.57
0
Mùa giải thường lệ
29
93.13
1.82
3
Mùa giải thường lệ
36
91.33
2.11
3
Play Offs
18
89.78
2.81
0
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
10
89.61
2.90
0
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Play Offs
3
88.31
3.03
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Tranh trụ hạng
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
94.57
1.40
1
Mùa giải thường lệ
3
82.14
3.34
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.