Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
83.33
3.00
0
Mùa giải thường lệ
2
91.67
1.56
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
88.89
2.86
1
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
90.43
2.57
1
Mùa giải thường lệ
18
88.65
2.66
1
Mùa giải thường lệ
17
89.94
2.30
3
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
7
91.09
2.57
0
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Play Offs
11
91.98
2.37
2
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Play Offs
6
90.07
2.50
0
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Play Offs
7
87.90
2.71
0
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
84.85
5.00
0
Play Offs
1
90.00
2.00
0
Mùa giải thường lệ
4
92.86
1.26
1
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.