Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
11
91.40
2.44
0
Mùa giải thường lệ
6
90.29
3.06
0
Mùa giải thường lệ
2
90.91
2.99
0
Mùa giải thường lệ
15
88.41
2.98
1
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Out
3
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
60.00
24.32
0
Play Offs
1
89.29
3.48
0
Mùa giải thường lệ
1
88.46
3.07
0
Giai đoạn 4
3
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
87.10
4.53
0
3
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.