Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
12
28.2
11.7
5.5
4.8
1.8
Play Offs
4
28
8.3
5
5.3
2
Giai đoạn Đội thắng
14
28.2
10.1
4.6
4.8
2.1
Mùa giải thường lệ
19
29.1
10.6
3.5
5.5
1.4
Play Offs
6
23.8
9.5
3.8
4.2
1.7
Giai đoạn Đội thắng
11
26.5
10.9
6.5
5.9
1.3
Mùa giải thường lệ
21
28.6
10.5
6.8
6
1.7
Play Offs
3
19
10.7
2.7
4.7
0
Giai đoạn Đội thắng
13
23.7
8.5
4.2
5.1
1.4
Mùa giải thường lệ
22
26.8
10.7
3.6
4.8
1.1
Play Offs
8
21.3
7.9
3.3
2.8
0.9
Giai đoạn Đội thắng
8
28.5
9.4
5
5.1
2.1
Mùa giải thường lệ
22
29
11.4
5
6
2.2
Giai đoạn Đội thắng
5
33.4
9.4
5.4
7
0.8
Mùa giải thường lệ
20
31.1
10.7
3.9
6.1
2
Play Offs
4
30
14
5
6.5
1
Giai đoạn Đội thắng
13
29
9.1
4.2
5.2
1.2
Mùa giải thường lệ
21
27.8
8.1
3.5
4.7
1.4
Play Offs
15
18.1
6.2
2.5
2.4
1.5
Giai đoạn Đội thắng
10
23.1
8.2
3.4
3.7
2
Mùa giải thường lệ
21
23.2
6.7
3.9
3.6
1.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
28
8
5
6
1.5
Mùa giải thường lệ
4
18
7.5
3.5
3.5
0.5
Mùa giải thường lệ
4
24.3
9.8
5
2.8
1.8
Mùa giải thường lệ
3
22.7
12.7
3
4.7
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
30
10
4
9.5
2.5
Mùa giải thường lệ
7
27.7
8.9
5.1
5.4
1.1
Mùa giải thường lệ
7
24.9
8.1
4.4
5.4
0.9
Play Offs
2
25.5
12
3
6
2
Mùa giải thường lệ
5
26.8
6.8
3.6
7
1.2
Giai đoạn 1
5
20.4
5.6
2
2.6
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng sơ loại
2
3
0
0
0
0
3
9.7
1.3
2
2.3
0
Vòng 3
6
13.5
0.7
2.5
1.8
0.2
Vòng 2
1
20
2
5
3
0
Mùa giải thường lệ
1
16
0
4
2
0
1
1
0
1
1
0
Vòng 2
4
6.8
1.8
0.5
1.5
0.3
Vòng 1
4
1.8
0
0
0
0
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.