Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
89.12
2.30
0
Mùa giải thường lệ
34
87.75
3.41
0
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
88.84
2.43
2
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
91.49
2.02
0
Mùa giải thường lệ
1
94.44
1.62
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
91.14
2.35
0
Mùa giải thường lệ
3
91.78
2.01
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
95.46
1.00
0
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Hạng 5-8
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.