Số liệu thống kê Daniel Pietta - Đức / ERC Ingolstadt

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Pietta

Daniel Pietta

Tiền đạo (ERC Ingolstadt)
Tuổi: 37 (09.12.1986)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
DEL
17
2
9
11
Mùa giải thường lệ
17
2
9
11
2023/2024
DEL
58
7
30
37
Play Offs
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
51
7
28
35
2022/2023
DEL
67
15
32
47
Play Offs
16
2
10
12
Mùa giải thường lệ
51
13
22
35
2021/2022
DEL
52
11
28
39
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
50
11
27
38
2020/2021
DEL
33
5
16
21
Play Offs
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
30
5
14
19
2019/2020
DEL
51
18
31
49
Mùa giải thường lệ
51
18
31
49
2018/2019
DEL
52
15
37
52
Mùa giải thường lệ
52
15
37
52
2017/2018
SHL
4
0
2
2
Tranh trụ hạng
4
0
2
2
2017/2018
13
5
8
13
Vòng loại Playoff Thăng hạng
3
2
2
4
Thăng hạng - Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
8
3
5
8
2017/2018
DEL
43
12
30
42
Mùa giải thường lệ
43
12
30
42
2016/2017
DEL
51
14
30
44
Mùa giải thường lệ
51
14
30
44
2015/2016
DEL
47
15
37
52
Mùa giải thường lệ
47
15
37
52
2014/2015
DEL
55
19
43
62
Play Offs
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
52
17
42
59
2013/2014
DEL
46
16
35
51
Play Offs
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
41
16
32
48
2012/2013
DEL
54
15
32
47
Play Offs
9
2
7
9
Mùa giải thường lệ
45
13
25
38
2011/2012
DEL
46
17
24
41
Mùa giải thường lệ
46
17
24
41
2010/2011
DEL
7
3
4
7
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
4
2
2
4
Tổng số
696
189
428
617
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
7
2
2
4
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
0
3
3
Mùa giải thường lệ
4
4
2
6
Mùa giải thường lệ
5
1
3
4
Tổng số
20
7
10
17
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2021
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2019
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
2018
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
6
1
2
3
2017
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2016
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
4
1
1
2
2015
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
9
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2014
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
7
1
0
1
2013
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
1
0
1
1
5
0
0
0
2012
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2011
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Tổng số
91
7
19
26

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
17.11.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.11.2020)
12.08.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.08.2018)
09.02.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.02.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.