Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
92.34
2.07
1
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Out
3
88.42
3.67
0
Mùa giải thường lệ
9
87.95
3.13
0
Tranh trụ hạng
7
90.10
2.71
0
Play Out
4
91.67
2.47
0
Mùa giải thường lệ
34
91.56
2.44
4
Play Offs
1
77.78
4.00
0
Mùa giải thường lệ
9
92.39
2.42
0
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Tranh trụ hạng
5
-
-
-
Play Out
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Play Out
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.