Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
89.88
2.27
1
Play Offs
1
90.91
3.00
0
Mùa giải thường lệ
4
94.06
1.51
0
Mùa giải thường lệ
24
92.70
2.28
3
Play Offs
5
92.57
2.13
1
Mùa giải thường lệ
25
91.30
2.64
2
Play Offs
3
91.18
2.88
0
Mùa giải thường lệ
25
91.68
2.22
2
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
92.92
2.16
2
Giai đoạn Đội thắng
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
92.65
2.49
0
Play Out
1
95.12
1.85
0
Mùa giải thường lệ
4
86.71
5.30
0
Play Offs
7
-
-
-
Vòng loại - Play Offs
3
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Out
2
91.67
2.00
0
Mùa giải thường lệ
1
77.78
4.00
0
Giai đoạn Đội thắng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
89.39
2.34
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
89.13
2.53
0
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
1
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.