Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
88.66
2.74
0
Mùa giải thường lệ
17
88.69
2.70
2
Play Offs
3
93.02
1.81
0
Mùa giải thường lệ
30
90.34
2.26
3
Mùa giải thường lệ
19
93.36
1.73
2
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
18
89.81
2.85
2
Mùa giải thường lệ
8
89.70
3.36
0
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
90.00
3.50
0
Mùa giải thường lệ
3
89.25
3.38
0
Play Offs
1
96.77
1.05
0
Mùa giải thường lệ
2
94.64
1.50
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
7
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.