Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
15
92.02
2.41
4
Play Offs
2
90.00
2.70
0
Mùa giải thường lệ
20
92.67
2.04
2
Mùa giải thường lệ
13
94.18
1.76
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
81.82
4.80
0
Mùa giải thường lệ
4
91.84
1.99
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
63.64
11.38
0
Mùa giải thường lệ
3
89.39
2.21
0
Play Offs
1
96.77
1.47
0
Mùa giải thường lệ
3
86.81
4.56
0
1
-
-
-
2
-
-
-
Play Offs
1
92.00
2.04
0
Mùa giải thường lệ
3
90.72
3.41
0
2
-
-
-
4
-
-
-
4
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.