Số liệu thống kê Dogus Ozdemiroglu - Thổ Nhĩ Kỳ / Anadolu Efes

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Dogus Ozdemiroglu

Dogus Ozdemiroglu

Hậu vệ (Anadolu Efes)
Tuổi: 28 (17.04.1996)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
19.3
9.3
1.4
4.6
1
Mùa giải thường lệ
7
19.3
9.3
1.4
4.6
1
2023/2024
15
17
6.8
2.1
1.9
0.7
Play Offs
9
23.2
9.9
2.4
2.8
0.9
Mùa giải thường lệ
6
7.7
2.2
1.5
0.7
0.3
2022/2023
32
30.5
14.5
4.8
6.3
2.3
Play Offs
2
29.5
13
4.5
4.5
1
Mùa giải thường lệ
30
30.5
14.6
4.8
6.4
2.4
2021/2022
37
28.5
11.7
4.2
4.4
2
Play Offs
7
29.4
12
4.9
5.1
1.4
Mùa giải thường lệ
30
28.3
11.6
4.1
4.2
2.2
2020/2021
32
27
11.6
3.8
3.8
1.9
Play Offs
2
27
9
3.5
2.5
3
Mùa giải thường lệ
30
27
11.7
3.8
3.8
1.8
2019/2020
23
20.1
6.8
2.4
1.8
1.9
Mùa giải thường lệ
23
20.1
6.8
2.4
1.8
1.9
2018/2019
27
17.8
5.6
2.1
2.1
1.2
Mùa giải thường lệ
27
17.8
5.6
2.1
2.1
1.2
2017/2018
25
5.9
1.2
0.7
0.6
0.4
Play Offs
1
2
0
0
1
0
Mùa giải thường lệ
24
6.1
1.3
0.7
0.5
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
15
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
15
4
0
0
0
2021/2022
2
22
8.5
3.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
22
8.5
3.5
2.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
7.7
2.7
0.7
0.7
0.4
Mùa giải thường lệ
7
7.7
2.7
0.7
0.7
0.4
2022/2023
12
29.8
12.2
4.8
4.7
2.2
Giai đoạn Đội thắng
5
28.2
10.6
2.8
3.6
2.4
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
35.5
15
5
9
1.5
Mùa giải thường lệ
5
29.2
12.6
6.8
4
2.2
2021/2022
14
27.6
12.1
3.8
3.4
2.6
Giai đoạn Đội thắng
5
29
13.6
4.8
4.2
1.8
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
27
15
2.3
3.3
2.7
Mùa giải thường lệ
6
26.8
9.5
3.7
2.8
3.2
2020/2021
6
28
11.2
3.7
4.3
1.3
Vòng sơ loại
6
28
11.2
3.7
4.3
1.3
2019/2020
16
16
5.1
2.1
0.7
1.3
Top 16
6
15.5
4.8
1.7
0.2
1.2
Mùa giải thường lệ
10
16.3
5.3
2.3
1
1.4
2018/2019
28
11.5
3.3
1.2
1.2
0.9
Mùa giải thường lệ
28
11.5
3.3
1.2
1.2
0.9
2017/2018
13
7.2
1.3
0.7
0.5
0.8
Play Offs
4
8.5
0.8
1.3
0.5
0.5
Top 16
2
1.5
2
0
0
0.5
Mùa giải thường lệ
7
8.1
1.4
0.6
0.7
1
2015/2016
1
6
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
6
0
0
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
7
14
5.7
2.4
2
1.4
Vòng 3
3
19.7
9.7
5
3.7
0.7
Vòng 2
4
9.8
2.8
0.5
0.8
2
2
4
0
0.5
0
0
2022
3
5.3
0.7
0
0.7
1
Vòng 4
3
5.3
0.7
0
0.7
1
1
4
2
1
1
0
Vòng loại - Play Offs
1
23
2
3
2
1
Vòng loại
2
20
3.5
3
1.5
3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.