Số liệu thống kê Gediminas Orelik - Lithuania / Juventus

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Gediminas Orelik

Gediminas Orelik

Tiền phong (Juventus)
Tuổi: 34 (14.05.1990)
Chiều cao: 200 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
LKL
9
25.8
11.4
2.2
2.4
0.2
Mùa giải thường lệ
9
25.8
11.4
2.2
2.4
0.2
2024/2025
7
27.4
11.7
3.4
4.1
0.6
Mùa giải thường lệ
7
27.4
11.7
3.4
4.1
0.6
2023/2024
LKL
37
27.2
13.8
3.8
3.6
0.4
Play Offs
10
27.9
14.1
4.1
3.6
0.2
Mùa giải thường lệ
27
27
13.7
3.7
3.6
0.4
2023/2024
3
29.7
15
4
4.7
1.3
Play Offs
3
29.7
15
4
4.7
1.3
2022/2023
LKL
23
22.2
10
5.1
2.4
0.4
Play Offs
12
22
8.1
4.6
2.2
0.4
Mùa giải thường lệ
11
22.4
12.2
5.7
2.7
0.4
2022/2023
3
21.3
13.3
3.7
2.7
0.3
Play Offs
3
21.3
13.3
3.7
2.7
0.3
2022/2023
15
28.8
9.1
4.7
3.1
1
Mùa giải thường lệ
15
28.8
9.1
4.7
3.1
1
2021/2022
LKL
36
24.9
11.5
3.8
3.3
0.6
Play Offs
12
27.9
13
3.8
3.2
0.8
Mùa giải thường lệ
24
23.4
10.7
3.8
3.3
0.6
2021/2022
3
28.3
11
2
2.7
1
Play Offs
3
28.3
11
2
2.7
1
2020/2021
3
24
3.3
1.7
2.7
0.3
Tranh trụ hạng
3
24
3.3
1.7
2.7
0.3
2020/2021
12
24.1
10.3
3.5
2.3
0.7
Giai đoạn Đội thắng
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
11
26.3
11.3
3.8
2.5
0.7
2020/2021
LKL
5
29.8
11.6
3.8
4.2
0.4
Mùa giải thường lệ
5
29.8
11.6
3.8
4.2
0.4
2020/2021
2
35
15.5
7
5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
35
15.5
7
5
1.5
2017/2018
15
25.9
14.9
4.8
2.9
0.3
Mùa giải thường lệ
15
25.9
14.9
4.8
2.9
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
2
28
10
5
4.5
0.5
Vòng loại
2
28
10
5
4.5
0.5
2023/2024
16
28.4
15.5
4.3
2.9
0.3
Mùa giải thường lệ
16
28.4
15.5
4.3
2.9
0.3
2022/2023
8
23.3
13.8
3.8
2.1
0.6
Mùa giải thường lệ
8
23.3
13.8
3.8
2.1
0.6
2022/2023
1
29
13
3
4
0
Vòng loại
1
29
13
3
4
0
2021/2022
15
28.7
15.4
4.7
2.7
1
Play Offs
1
24
12
3
1
0
Mùa giải thường lệ
14
28.9
15.6
4.9
2.8
1.1
2020/2021
14
31.1
13.9
3.8
3.1
0.9
Play Offs
6
32.5
14.3
3.8
3.3
1.2
Mùa giải thường lệ
8
30
13.5
3.8
3
0.6
2017/2018
10
28.4
14.2
5.2
3.5
0.6
Mùa giải thường lệ
10
28.4
14.2
5.2
3.5
0.6
2016/2017
2
39.5
14.5
9
1.5
1
Top 4
2
39.5
14.5
9
1.5
1
2013/2014
9
5.1
0.9
0.2
0
0.1
Mùa giải thường lệ
9
5.1
0.9
0.2
0
0.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2019
2
21
10.5
6
2.5
0.5
Vòng 1
2
21
10.5
6
2.5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
17.01.2023
?
?
(17.01.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
20.12.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.12.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.