Số liệu thống kê Mathis Olimb - Na Uy / Valerenga

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mathis Olimb

Mathis Olimb

Tiền đạo (Valerenga)
Tuổi: 38 (01.02.1986)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
EHL
19
7
21
28
Mùa giải thường lệ
19
7
21
28
2023/2024
EHL
62
18
44
62
Play Offs
17
5
10
15
Mùa giải thường lệ
45
13
34
47
2022/2023
53
8
37
45
Play Offs
10
1
10
11
Mùa giải thường lệ
43
7
27
34
2021/2022
46
14
34
48
Play Offs
6
2
5
7
Mùa giải thường lệ
40
12
29
41
2020/2021
DEL
43
3
26
29
Play Offs
9
1
7
8
Mùa giải thường lệ
34
2
19
21
2019/2020
DEL
50
10
26
36
Mùa giải thường lệ
50
10
26
36
2018/2019
SHL
58
5
22
27
Play Offs
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
52
4
20
24
2017/2018
SHL
57
13
26
39
Play Offs
7
1
4
5
Mùa giải thường lệ
50
12
22
34
2016/2017
SHL
46
8
14
22
Play Offs
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
40
8
13
21
2015/2016
NLA
18
2
11
13
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
16
2
11
13
2015/2016
KHL
38
7
11
18
Mùa giải thường lệ
38
7
11
18
2014/2015
SHL
64
8
44
52
Play Offs
13
1
5
6
Mùa giải thường lệ
51
7
39
46
2013/2014
SHL
59
12
29
41
Play Offs
7
1
1
2
Mùa giải thường lệ
52
11
28
39
2012/2013
36
7
7
14
Play Offs
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
30
6
7
13
2011/2012
51
10
32
42
Play Offs
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
45
9
29
38
Tổng số
700
132
384
516
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2015/2016
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
1
0
1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2018/2019
10
1
8
9
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
6
0
7
7
2016/2017
4
2
2
4
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
2
4
2014/2015
13
8
18
26
Play Offs
7
3
5
8
Mùa giải thường lệ
6
5
13
18
2013
10
1
9
10
Giai đoạn Đội thắng
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
8
0
9
9
2012
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
3
1
3
4
2011
3
1
4
5
Hạng 5-8
2
0
4
4
Play Offs
1
1
0
1
Tổng số
43
14
44
58
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
2
0
2
7
0
2
2
Giai đoạn 4
3
1
1
2
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
2
1
3
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2019
7
0
4
4
Mùa giải thường lệ
7
0
4
4
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
1
3
4
3
0
0
0
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Giai đoạn 3
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
7
1
4
5
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
5
0
4
4
Mùa giải thường lệ
7
2
4
6
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
8
8
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
5
5
Mùa giải thường lệ
7
1
7
8
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
6
1
4
5
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
5
2
5
7
Mùa giải thường lệ
7
0
4
4
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2012
8
1
6
7
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
6
7
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3
2
5
2011
3
1
8
9
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
Vòng sơ loại
2
1
6
7
2010
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
Vòng sơ loại
2
1
1
2
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Play Offs
1
1
0
1
Vòng sơ loại
1
1
0
1
Tranh trụ hạng
1
0
1
1
Vòng sơ loại
2
0
2
2
Tổng số
167
27
94
121

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
10.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.07.2021)
24.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.05.2019)
19.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.06.2018)
01.04.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.04.2016)
30.03.2016
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.03.2016)
11.12.2015
Cho mượn
Cho mượn
(11.12.2015)
10.04.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(10.04.2015)
29.04.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.04.2011)
15.06.2010
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.06.2010)
27.04.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.04.2009)
14.05.2007
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.05.2007)
27.06.2005
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.06.2005)
15.11.2004
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.11.2004)
05.07.2004
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.07.2004)
01.01.2004
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2004)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.