Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
619
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2002
166
0
8 : 7
4 : 5
4 : 2
-
2001
148
0
5 : 4
4 : 3
1 : 1
-
2000
230
0
1 : 3
0 : 2
1 : 1
-
1999
132
0
2 : 4
0 : 3
2 : 1
-
1998
225
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1997
142
0
8 : 13
7 : 7
1 : 6
-
1996
140
0
8 : 17
7 : 12
1 : 2
0 : 3
1995
112
0
4 : 5
3 : 4
1 : 1
-
1994
264
0
0 : 1
-
0 : 1
-