Số liệu thống kê William Nylander - Thụy Điển / Toronto Maple Leafs

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
William Nylander
William Nylander
Tiền đạo (Toronto Maple Leafs)
Tuổi: 28 (01.05.1996)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
NHL
11
8
4
12
Mùa giải thường lệ
11
8
4
12
2023/2024
NHL
86
43
58
101
Play Offs
4
3
0
3
Mùa giải thường lệ
82
40
58
98
2022/2023
NHL
93
44
53
97
Play Offs
11
4
6
10
Mùa giải thường lệ
82
40
47
87
2021/2022
NHL
88
37
50
87
Play Offs
7
3
4
7
Mùa giải thường lệ
81
34
46
80
2020/2021
NHL
58
22
28
50
Play Offs
7
5
3
8
Mùa giải thường lệ
51
17
25
42
2019/2020
NHL
73
33
30
63
Play Offs
5
2
2
4
Mùa giải thường lệ
68
31
28
59
2018/2019
NHL
61
8
22
30
Play Offs
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
54
7
20
27
2017/2018
NHL
89
21
44
65
Play Offs
7
1
3
4
Mùa giải thường lệ
82
20
41
61
2016/2017
NHL
87
23
42
65
Play Offs
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
81
22
39
61
2015/2016
AHL
52
25
31
56
Play Offs
14
7
4
11
Mùa giải thường lệ
38
18
27
45
2015/2016
NHL
22
6
7
13
Mùa giải thường lệ
22
6
7
13
2014/2015
AHL
24
14
21
35
Play Offs
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
22
14
18
32
2014/2015
SHL
21
8
12
20
Mùa giải thường lệ
21
8
12
20
2013/2014
SHL
24
1
6
7
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
22
1
6
7
2013/2014
17
10
8
18
Mùa giải thường lệ
17
10
8
18
2013/2014
18
4
4
8
Mùa giải thường lệ
18
4
4
8
2012/2013
10
2
1
3
Tranh trụ hạng
10
2
1
3
2012/2013
8
4
2
6
Mùa giải thường lệ
8
4
2
6
Tổng số
842
313
423
736
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
2
2
4
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
5
12
17
Play Offs
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
7
5
5
10
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
1
1
1
2
2015
7
3
7
10
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
4
2
5
7
4
2
4
6
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2014
5
6
10
16
Play Offs
2
2
3
5
Mùa giải thường lệ
3
4
7
11
Hạng 5-8
1
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
Play Offs
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
2
6
8
1
1
0
1
Tổng số
52
37
56
93

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
12.01.2015
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(12.01.2015)
06.10.2014
Cho mượn
Cho mượn
(06.10.2014)
18.08.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.08.2014)
01.07.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2013)
03.11.2013
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(03.11.2013)
01.07.2013
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2013)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
15.10.2024
16.10.2024
Mắc bệnh
21.04.2024
27.04.2024
Chấn thương đầu
15.02.2024
16.02.2024
Mắc bệnh
07.04.2021
18.04.2021
Mắc bệnh
07.02.2020
11.02.2020
Mắc bệnh
13.11.2017
15.11.2017
Mắc bệnh
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.